🔍
Search:
CÁI BƯỚU
🌟
CÁI BƯỚU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
병적으로 튀어나온 살덩어리.
1
CÁI BƯỚU:
Cục thịt lộ ra mang tính bệnh tật.
-
2
타박상으로 근육의 한 부분이 불룩하게 부어오른 것.
2
CỤC SƯNG, CỤC U SƯNG:
Cái mà một bộ phận của cơ bắp lồi ra
-
3
식물의 줄기, 뿌리 등에 툭 튀어나온 것.
3
MẮT CÂY:
Cái mà rễ hoặc thân của thực vật nhô ra.
-
4
표면으로 불룩하게 나온 부분.
4
CỤC THỊT THỪA:
Bộ phận lồi ra bên ngoài.
-
5
(비유적으로) 짐스러운 물건이나 일, 사람 등.
5
GÁNH NẶNG:
(cách nói ẩn dụ) Đồ vật, công việc hay con người nặng nề vướng bận.
🌟
CÁI BƯỚU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
사막 지대에서 사람이 타거나 짐을 나르는 데 쓰이는, 등에 큰 혹이 있는 동물.
1.
LẠC ĐÀ:
Loài động vật dùng để chuyên chở người hay hành lý ở vùng sa mạc, có cái bướu to trên lưng.